Herbs trong ẩm thực là gì?
Theo đó, Herbs trong ẩm thực là nói đến các loại cây hoặc phần cây (lá, thân, rễ) có chứa tinh dầu tự nhiên, được sử dụng để tăng cường hương vị và đôi khi mang lại lợi ích sức khỏe. Khác với rau xà lách, rau lá ăn sống (lettuce), herbs có một lượng tinh dầu giúp món ăn tăng thêm sự đậm đà, rõ vị hơn, chẳng hạn như món phở, bún bò hoặc hủ tiếu.
Chính vì vậy, khi nấu ăn, mọi người cần phân biệt rõ Lettuce và Herb để sử dụng đúng mục đích, phát huy tối đa tác dụng của từng loại rau trong món ăn.
Các loại herbs phổ biến theo từng khu vực
Herbs phổ biến toàn cầu

- Basil (Húng quế): Dùng nhiều trong ẩm thực Ý, Thái và Việt Nam.
- Parsley (Ngò tây): Có loại lá phẳng (flat-leaf) và lá xoăn (curly-leaf).
- Coriander/Cilantro (Ngò rí): Thường dùng trong ẩm thực châu Á, Trung Đông, Mỹ Latinh.
- Mint (Bạc hà): Sử dụng trong đồ uống, món tráng miệng và món mặn.
- Dill (Thì là): Phổ biến trong ẩm thực Bắc Âu và Trung Đông.
- Chives (Hẹ): Tăng hương vị nhẹ nhàng cho súp, salad và món trứng.
- Rosemary (Hương thảo): Dùng cho thịt nướng, món hầm và bánh mì.
- Thyme (Cỏ xạ hương): Hương thơm mạnh, dùng nhiều trong ẩm thực Địa Trung Hải.
- Oregano (Kinh giới cay): Thành phần chủ yếu trong món Ý như pizza và pasta.
- Sage (Xô thơm): Dùng cho thịt, súp và món nướng.
Herbs châu Á
- Shiso (Tía tô Nhật): Dùng nhiều trong sushi và salad Nhật Bản.
- Holy Basil (Húng quế Thái): Gia vị chính trong món xào và cà ri Thái.
- Lemongrass (Sả): Tạo hương chanh nhẹ trong món Thái và Việt.
- Kaffir Lime Leaves (Lá chanh Thái): Dùng trong súp Tom Yum và cà ri.
- Pandan Leaves (Lá dứa): Tạo màu và hương thơm cho món ăn và đồ uống.
- Perilla (Tía tô Việt): Dùng trong món cuốn, canh cá và cháo.
Herbs châu Âu

- Tarragon (Ngải giấm): Tạo hương vị đặc trưng cho sốt Bearnaise.
- Marjoram (Kinh giới ngọt): Dịu nhẹ hơn Oregano, dùng trong món Ý và Hy Lạp.
- Lovage (Cần núi): Có vị giống cần tây, dùng trong súp và nước sốt.
- Chervil (Ngò thơm): Thành phần quan trọng trong món ăn Pháp.
- Savory (Cỏ xạ hương mùa đông): Gia vị truyền thống trong món thịt nướng Đức.
Herbs Trung Đông và Bắc Phi
- Za’atar (Kinh giới dại): Thành phần trong hỗn hợp gia vị Za’atar.
- Sumac: Gia vị khô mang hương chanh mạnh mẽ.
- Fenugreek (Cỏ cà ri): Thành phần trong bột cà ri và món Ấn Độ.
Herbs châu Mỹ
- Epazote: Thảo mộc truyền thống Mexico, dùng trong món đậu.
- Culantro (Ngò gai): Gần giống Cilantro, dùng trong ẩm thực Caribbean và Mỹ Latinh.
- Yerba Buena: Một loại bạc hà, phổ biến trong đồ uống Mỹ Latinh.
Herbs châu Phi

- African Blue Basil: Biến thể của húng quế, dùng trong món nướng và salad.
- Hibiscus Leaves (Lá dâm bụt đỏ): Dùng trong trà và món hầm.
Herbs ít phổ biến nhưng đặc biệt
- Hyssop: Thảo mộc cổ xưa, dùng trong món ăn Trung Đông.
- Sorrell (Me đất): Có vị chua, dùng trong súp và salad.
- Woodruff: Hương vani nhẹ, dùng trong đồ uống châu Âu.
- Bay Leaf (Lá nguyệt quế): Dùng trong súp, món hầm và nước sốt.
- Dandelion Greens (Lá bồ công anh): Vị đắng, dùng trong salad hoặc làm trà.
- Nasturtium: Lá và hoa đều ăn được, vị hơi cay.
- Fennel Fronds (Lá thì là): Hương vị nhẹ nhàng, dùng trong salad và súp.
Ứng dụng của Herbs trong ẩm thực
- Tạo hương vị: Dùng tươi hoặc khô để tăng mùi vị cho món ăn.
- Thẩm mỹ: Trang trí món ăn (chives, parsley...).
- Bảo quản: Một số loại có tính kháng khuẩn (như húng quế, oregano).
- Lợi ích sức khỏe: Chứa chất chống oxy hóa, vitamin, khoáng chất. Hỗ trợ tiêu hóa và tăng cường sức khỏe tổng thể.
Việc sử dụng herbs không chỉ dựa trên hương vị mà còn phụ thuộc vào giá trị dinh dưỡng và cách kết hợp nguyên liệu để tạo ra món ăn cân bằng.
Các loại "herbs" thường bị nhầm là rau ăn kèm
- Quế (Cinnamon bark & Leaf): Vỏ quế là gia vị khô, nhưng lá quế (dùng trong ẩm thực Ấn Độ, Sri Lanka) cũng là herb. Tinh dầu cinnamaldehyde tạo mùi thơm, kháng khuẩn, không dùng ăn sống mà nấu như thảo dược.
- Tiêu lá (Lá tiêu lốt, lá lốt): Thuộc họ hồ tiêu, không nhiều hợp chất bay hơi, có mùi hắc cay, tính ấm, dùng át mùi tanh hoặc hỗ trợ tiêu hoá. Là herb bản địa Đông Nam Á.
- Hành lá (Scallion/Green Onion): Chứa tinh dầu sulfur tạo mùi hăng nhẹ. Dùng cả phần lá và củ để tăng hương cho súp, cháo, bún, phở.
- Tỏi tây (Leek/Poireau): Dù giống rau, nhưng là herb thuộc họ hành. Phần trắng thơm nhẹ, phần xanh dùng tạo hương nền ngọt thanh.
Kết luận: Các loại rau chứa tinh dầu, tạo hương nền đặc trưng – dù trông như rau – vẫn được xếp vào nhóm herbs, không phải là lettuce.
NoodleSaigon20 - Bún phở tươi đầu tiên tại Hàn Quốc
Tại NoodleSaigon20, chúng tôi luôn tâm niệm rằng, để tạo ra những bát bún/phở ngon đúng điệu, việc lựa chọn loại gạo phù hợp là vô cùng quan trọng. Chúng tôi sử dụng những loại gạo phù hợp, được tuyển chọn kỹ lưỡng, để tạo nên những sợi bún/phở đạt chuẩn về chất lượng, đảm bảo mang đến cho khách hàng những trải nghiệm ẩm thực tuyệt vời nhất.
01Hương vị truyền thống, chất lượng tuyệt hảo02Nhà máy đạt chuẩn quốc tế HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points)
03Công nghệ mới cho phép cấp đông để bảo quản
04Tiện lợi, dễ dàng chế biến hơn bún phở khô
05Thực khách quốc tế yêu thích, xuất khẩu đi nhiều quốc gia như Hàn, Nhật…
Hiện tại sản phẩm đang được bán sỉ/ lẻ tại Hàn Quốc. Bạn có thể đặt hàng qua Hotline, nhắn tin trên Fanpage hoặc đặt trực tiếp trên Coupang: |